Thực đơn
Kamen_Rider_Hibiki Tập phim(theo Hibiki World Fansub)Ep# | Tựa đề | Viết kịch bản | Ngày chiếu |
---|---|---|---|
1 | " Oni vang vọng" "Hibiku Oni" (響く鬼) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 30 tháng 1 năm 2005 |
2 | "Nhện gầm thét" "Hoeru Kumo" (咆える蜘蛛) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 06 tháng 2 năm 2005 |
3 | "Âm thanh lạc lõng" "Ochiru Koe" (落ちる声) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 13 tháng 2 năm 2005 |
4 | "Ichiro chạy đua" "Kakeru Ichiro" (駆ける勢地郎) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 20 tháng 2 năm 2005 |
5 | "Biển tan chảy" "Tokeru Umi" (熔ける海) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 27 tháng 2 năm 2005 |
6 | "Linh hồn chiến đấu" "Tataku Tamashii" (叩く魂) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 06 tháng 3 năm 2005 |
7 | "Oni gió thổi" "Ibuku Oni" (息吹く鬼) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 13 tháng 3 năm 2005 |
8 | "Gió gào thét" "Sakebu Kaze" (叫ぶ風) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | Ngày 20 tháng 3 năm 2005 |
9 | "Tà tâm quanh co" "Ugomeku Jashin" (蠢く邪心) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | 27 Tháng Ba 2005 |
10 | "Oni cùng ra trận" "Narabitatsu Oni" (並び立つ鬼) | Kida Tsuyoshi, Shinji Oishi | Ngày 03 tháng 4 năm 2005 |
11 | "Tường nuốt người" "Nomikomu Kabe" (呑み込む壁) | Tsuyoshi Kida | Ngày 10 tháng 4 năm 2005 |
12 | "Bí mật bị lộ" "Hiraku Himitsu" (開く秘密) | Shinji Oishi | 17 tháng 4 năm 2005 |
13 | "Số phận điên loạn" "Midareru Sadame" (乱れる運命) | Shinji Oishi | 24 Tháng 4 2005 |
14 | "Douji ăn thịt" "Kurau Doji" (喰らう童子) | Shinji Oishi | 01 tháng năm 2005 |
15 | "Sấm sét suy yếu" "Niburu Ikazuchi" (鈍る雷) | Shinji Oishi | 08 tháng 5 năm 2005 |
16 | "Oni oanh liệt" "Todoroku Oni" (轟く鬼) | Shinji Oishi | ngày 15 tháng 5 năm 2005 |
17 | "Thành phố trong tầm ngắm" "Nerawareru Machi" (狙われる街) | Shinji Oishi | ngày 22 tháng 5 năm 2005 |
18 | "Cuồng phong bất diệt" "Kujikenu Shippu" (挫けぬ疾風) | Shinji Oishi | ngày 29 tháng 5 năm 2005 |
19 | "Chiến binh chơi đàn" "Kakinarasu Senshi" (かき鳴らす戦士) | Tsuyoshi Kida | 05 Tháng Sáu 2005 |
20 | "Âm thanh thuần khiết" "Kiyomeru Oto" (清める音) | Tsuyoshi Kida | 12 tháng 6 năm 2005 |
21 | "Quái vật liên kết" "Hikiau Mamono" (引き合う魔物) | Tsuyoshi Kida | 26 Tháng Sáu 2005 |
22 | "Hóa kén" "Bakeru Mayu" (化ける繭) | Tsuyoshi Kida | 03 Tháng 7 2005 |
23 | "Mùa hè tập luyện" "Kitaeru Natsu" (鍛える夏) | Shinji Oishi | 10 Tháng Bảy 2005 |
24 | "Kurenai bùng cháy" "Moeru Kurenai" (燃える紅) | Shinji Oishi | 17 Tháng Bảy 2005 |
25 | "Sắc xanh rộn ràng" "Hashiru Konpeki" (走る紺碧) | Shinji Oishi | 24 Tháng Bảy 2005 |
26 | "Đánh dấu ngày mới" "Kizamareru Hibi" (刻まれる日々) | Shinji Oishi | Ngày 07 tháng 8 năm 2005 |
27 | "Mối liên kết được truyền lại" "Tsutaeru Kizuna" (伝える絆) | Shinji Oishi | 14 Tháng Tám 2005 |
28 | "Cái ác bất diệt" "Taenu Akui" (絶えぬ悪意) | Shinji Oishi | 21 tháng 8 năm 2005 |
29 | "Cậu bé tỏa sáng" "Kagayaku Shōnen" (輝く少年) | Shinji Oishi | 28 tháng 8 năm 2005 |
30 | "Điềm báo luyện tập" "Kitaeru Yokan" (鍛える予感) | Toshiki Inoue | Ngày 04 tháng 9 năm 2005 |
31 | "Vượt qua Cha" "Koeru Chichi" (超える父) | Toshiki Inoue | 11 Tháng Chín 2005 |
32 | "Bài hát bùng cháy" "Hajikeru Uta" (弾ける歌) | Toshiki Inoue | 18 tháng 9 năm 2005 |
33 | "Armed saber" "Matō Yaiba" (装甲う刃) | Toshiki Inoue | 25 tháng 9 năm 2005 |
34 | "Kẻ khờ học yêu" "Koisuru Katsuo" (恋する鰹) | Toshiki Inoue | Ngày 2 tháng 10 năm 2005 |
35 | "Thiên thần lạc lối" "Madowasu Tenshi" (惑わす天使) | Toshiki Inoue | Ngày 9 tháng 10 năm 2005 |
36 | "Shuki khát máu" "Ueru Shuki" (飢える朱鬼) | Toshiki Inoue | 16 Tháng 10 2005 |
37 | "Sấm sét tái sinh" "Yomigaeru Ikazuchi" (甦る雷) | Toshiki Inoue | 23 tháng 10 năm 2005 |
38 | "Âm kích sụp đổ" "Yabureru Ongeki" (敗れる音撃) | Shoji Yonemura | Tháng 10 30, 2005 |
39 | "Khởi đầu của cậu" "Hajimaru Kimi" (始まる君) | Shoji Yonemura | 13 Tháng 11 2005 |
40 | "Tiếp cận Orochi" "Semaru Orochi" (迫るオロチ) | Toshiki Inoue | Ngày 20 tháng 11 năm 2005 |
41 | "Thầy trò thức tỉnh" "Mezameru Shitei" (目醒める師弟) | Toshiki Inoue | 27 tháng 11 năm 2005 |
42 | "Yêu ma hung ác" "Takeru Yoma" (猛る妖魔) | Toshiki Inoue | 04 Tháng 12 2005 |
43 | "Cơ thể không thể thay đổi" "Kawarenu Karada" (変われぬ身) | Toshiki Inoue | 11 Tháng Mười Hai 2005 |
44 | "Cấm thuật bí mật" "Himeru Kindan" (秘める禁断) | Toshiki Inoue | 18 Tháng Mười Hai 2005 |
45 | "Cái chết oanh liệt của Zanki" "Sangesuru Zanki" (散華する斬鬼) | Toshiki Inoue | 25 tháng 12 năm 2005 |
46 | "Khống chế quỷ đạo" "Kiwameru Onidō" (極める鬼道) | Toshiki Inoue | 08 Tháng 1 2006 |
47 | "Quay lại chuyện cũ" "Kataru Senaka" (語る背中) | Toshiki Inoue | Ngày 15 tháng 1 năm 2006 |
48 | "Giấc mơ của ngày mai" "Asunaru Yume" (明日なる夢) | Toshiki Inoue | 22 tháng 1 năm 2006 |
Thực đơn
Kamen_Rider_Hibiki Tập phim(theo Hibiki World Fansub)Liên quan
Kamen Rider Kamen Rider Revice Kamen Rider Ryuki Kamen Rider W Kamen Rider Geats Kamen Rider Kuuga Kamen Rider (phim truyền hình năm 1971) Kamen Rider OOO Kamen Rider Agito Kamen Rider BuildTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamen_Rider_Hibiki http://www.toei-video.co.jp/DVD/sp21/hibiki.html http://www.tv-asahi.co.jp/hibiki/ http://www.bandaigames.channel.or.jp/list/ps2_ride... https://web.archive.org/web/20060417155415/http://... https://web.archive.org/web/20071214020540/http://...